Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千岁机场 → 华藏院

Xuất phát lúc
14:08 04/28, 2024
  1. 1
    14:40 - 18:27
    3h 47min JPY 26.040 IC JPY 26.044 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:25
    16:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    16:45
    17:20
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:27
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:21
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    18:21
    18:27
  2. 2
    14:20 - 19:25
    5h 5min JPY 39.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:00
    16:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    17:28
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:51
    Kazusa-Minato
    上総湊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:19
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    19:19
    19:25
  3. 3
    14:20 - 19:25
    5h 5min JPY 39.360 IC JPY 39.356 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:00
    16:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    16:38
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    16:38
    16:46
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    17:28
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:23
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    19:19
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    19:19
    19:25
  4. 4
    14:15 - 19:25
    5h 10min JPY 40.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    16:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    16:05
    16:21
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    17:28
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:23
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    19:19
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    19:19
    19:25
  5. 5
    14:08 - 07:31
    17h 23min JPY 385.420
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    14:08
    07:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.