Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신치토세공항 → 멘멘 다나카

Xuất phát lúc
06:49 05/22, 2024
  1. 1
    08:40 - 13:00
    4h 20min JPY 60.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:50
    11:20
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Notogawa
    能登川
    Ga
    East Exit
    12:40
    12:42
    Notogawa Sta.
    能登川駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:58
    Kondo Tatsutaguchi
    金堂竜田口
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:00
  2. 2
    08:40 - 13:00
    4h 20min JPY 59.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Notogawa
    能登川
    Ga
    East Exit
    12:40
    12:42
    Notogawa Sta.
    能登川駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:58
    Kondo Tatsutaguchi
    金堂竜田口
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:00
  3. 3
    08:40 - 13:00
    4h 20min JPY 59.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:13
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    11:13
    11:36
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Takatsuki (JR)
    高槻〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Notogawa
    能登川
    Ga
    East Exit
    12:40
    12:42
    Notogawa Sta.
    能登川駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:58
    Kondo Tatsutaguchi
    金堂竜田口
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:00
  4. 4
    07:25 - 14:25
    7h 0min JPY 66.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yasu
    野洲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:59
    Notogawa
    能登川
    Ga
    East Exit
    13:59
    14:01
    Notogawa Sta.
    能登川駅
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:23
    Kondo Tatsutaguchi
    金堂竜田口
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:25
  5. 5
    06:49 - 03:55
    21h 6min JPY 448.510
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    06:49
    03:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.