Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千歲機場 → 勝浦

Xuất phát lúc
18:06 04/30, 2024
  1. 1
    18:40 - 23:08
    4h 28min JPY 40.970 IC JPY 40.966 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:30
    20:46
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    20:59
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    20:59
    21:07
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    21:44
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:33
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    23:08
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    23:08
    23:08
  2. 2
    19:30 - 23:46
    4h 16min JPY 50.400 IC JPY 50.402 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:10
    21:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    21:20
    22:14
    Inagekaigan Sta.
    稲毛海岸駅
    Trạm Xe buýt
    22:14
    22:20
    Inagekaigan
    稲毛海岸
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:28
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    23:03
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:46
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    23:46
    23:46
  3. 3
    18:55 - 23:46
    4h 51min JPY 39.370 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    21:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    21:56
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:46
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    23:46
    23:46
  4. 4
    18:40 - 23:46
    5h 6min JPY 40.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:30
    20:46
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    21:56
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:46
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    23:46
    23:46
  5. 5
    18:06 - 12:01
    17h 55min JPY 389.830
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    18:06
    12:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.