Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千歲機場 → 津山學習鐵道館

Xuất phát lúc
00:11 04/28, 2024
  1. 1
    08:40 - 14:21
    5h 41min JPY 60.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:04
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    11:04
    11:12
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:22
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    11:22
    11:26
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    11:26
    14:12
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:21
  2. 2
    09:00 - 14:25
    5h 25min JPY 58.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:26
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    11:26
    11:34
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    11:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:14
    Tsuyama
    津山
    Ga
    14:14
    14:25
  3. 3
    08:25 - 14:32
    6h 7min JPY 49.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:25
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:58
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    10:58
    11:04
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    12:27
    Sayo
    佐用
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    14:21
    Tsuyama
    津山
    Ga
    14:21
    14:32
  4. 4
    07:25 - 16:05
    8h 40min JPY 66.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    12:43
    12:51
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:00
    15:56
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:05
  5. 5
    00:11 - 23:27
    23h 16min JPY 622.390
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    00:11
    23:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.