Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ → JAZZLIVECANDY

Xuất phát lúc
23:00 04/28, 2024
  1. 1
    08:40 - 12:06
    3h 26min JPY 58.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:16
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    11:16
    11:21
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:29
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:53
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi North Entrance
    11:53
    12:06
  2. 2
    08:40 - 12:15
    3h 35min JPY 58.970 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:50
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    11:50
    12:13
    Chionin Mae
    知恩院前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:15
  3. 3
    09:00 - 12:51
    3h 51min JPY 51.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:39
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    11:39
    11:44
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:38
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi North Entrance
    12:38
    12:51
  4. 4
    07:25 - 13:42
    6h 17min JPY 63.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:25
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:43
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:34
    Sanjo(Kyoto)
    三条(京都府)
    Ga
    Exit 2
    13:34
    13:42
  5. 5
    23:00 - 20:32
    21h 32min JPY 555.160
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    23:00
    20:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.