Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千岁机场 → 祇园辻利 总店

Xuất phát lúc
10:38 05/01, 2024
  1. 1
    11:05 - 14:31
    3h 26min JPY 58.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    13:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:39
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    13:39
    13:44
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:00
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:23
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi South Entrance
    14:23
    14:31
  2. 2
    11:05 - 14:46
    3h 41min JPY 58.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    13:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:39
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    13:39
    13:44
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:38
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi South Entrance
    14:38
    14:46
  3. 3
    11:05 - 14:55
    3h 50min JPY 58.970 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    13:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:05
    13:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:30
    14:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:30
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    D2のりば
    14:30
    14:51
    Gion
    祇園(京都府)
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    14:51
    14:55
  4. 4
    11:55 - 16:54
    4h 59min JPY 44.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    14:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    14:20
    14:25
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:32
    15:43
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:51
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:46
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi South Entrance
    16:46
    16:54
  5. 5
    10:38 - 08:14
    21h 36min JPY 461.650
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    10:38
    08:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.