Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千歲機場 → 久能山東照宮 久能梅林

Xuất phát lúc
02:25 05/02, 2024
  1. 1
    07:30 - 12:24
    4h 54min JPY 53.540 IC JPY 53.537 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:26
    Higashishizuoka
    東静岡
    Ga
    South Exit
    11:26
    11:29
    Higashishizuoka Sta. South Exit
    東静岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:39
    11:58
    Yuki no Mori Iriguchi
    遊木の森入口
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:24
  2. 2
    07:25 - 13:26
    6h 1min JPY 46.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    12:18
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    South Exit
    12:18
    12:22
    Shizuoka Sta. South Exit
    静岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    12:34
    12:55
    Higashioya (Shizuoka)
    東大谷(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:12
    Kuno Tsubone Mae
    久能局前
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:26
  3. 3
    07:25 - 13:29
    6h 4min JPY 47.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    12:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    12:02
    12:10
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    12:23
    13:08
    Nihondaira Ropeway
    日本平ロープウェイ
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:14
    Nihondaira (Nihondaira Ropeway)
    日本平〔日本平ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:25
    Kunozan (Nihondaira Ropeway)
    久能山〔日本平ロープウェイ〕
    Ga
    13:25
    13:29
  4. 4
    07:25 - 13:29
    6h 4min JPY 47.080 IC JPY 47.067 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:22
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:35
    Higashishizuoka
    東静岡
    Ga
    South Exit
    12:35
    12:38
    Higashishizuoka Sta. South Exit
    東静岡駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:39
    13:08
    Nihondaira Ropeway
    日本平ロープウェイ
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:14
    Nihondaira (Nihondaira Ropeway)
    日本平〔日本平ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:25
    Kunozan (Nihondaira Ropeway)
    久能山〔日本平ロープウェイ〕
    Ga
    13:25
    13:29
  5. 5
    02:25 - 20:58
    18h 33min JPY 504.220
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    02:25
    20:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.