Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千歲機場 → 卡車王國中部展示場

Xuất phát lúc
16:11 04/27, 2024
  1. 1
    17:00 - 20:32
    3h 32min JPY 54.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    19:35
    19:42
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:12
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:18
    Miyamado
    海山道
    Ga
    West Fare Gate
    20:18
    20:32
  2. 2
    17:00 - 20:43
    3h 43min JPY 54.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    19:35
    19:41
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:27
    Shiohama
    塩浜
    Ga
    Entrance 2
    20:27
    20:43
  3. 3
    17:00 - 21:32
    4h 32min JPY 53.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    19:54
    20:00
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    21:18
    Miyamado
    海山道
    Ga
    West Fare Gate
    21:18
    21:32
  4. 4
    19:00 - 22:36
    3h 36min JPY 43.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    21:35
    21:42
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:12
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:22
    Miyamado
    海山道
    Ga
    West Fare Gate
    22:22
    22:36
  5. 5
    16:11 - 12:45
    20h 34min JPY 481.990
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    16:11
    12:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.