Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千歲機場 → 碧南市明石公園

Xuất phát lúc
06:53 05/01, 2024
  1. 1
    08:55 - 12:41
    3h 46min JPY 41.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:28
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:53
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:29
    Kitashinkawa
    北新川
    Ga
    12:29
    12:41
  2. 2
    10:35 - 13:56
    3h 21min JPY 47.830 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:20
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:30
    13:06
    Kariyashi Sta. Ent.
    刈谷市駅口
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:13
    Kariyashi
    刈谷市
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:44
    Kitashinkawa
    北新川
    Ga
    13:44
    13:56
  3. 3
    10:20 - 13:56
    3h 36min JPY 42.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    12:15
    12:19
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:30
    13:06
    Kariyashi Sta. Ent.
    刈谷市駅口
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:13
    Kariyashi
    刈谷市
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:44
    Kitashinkawa
    北新川
    Ga
    13:44
    13:56
  4. 4
    10:20 - 14:11
    3h 51min JPY 42.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:37
    12:58
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:23
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    13:59
    Kitashinkawa
    北新川
    Ga
    13:59
    14:11
  5. 5
    06:53 - 03:08
    20h 15min JPY 471.280
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    06:53
    03:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.