Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千岁机场 → 姬路市书写之乡 美术工艺馆

Xuất phát lúc
17:51 04/28, 2024
  1. 1
    18:25 - 22:18
    3h 53min JPY 59.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    20:20
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:48
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    20:48
    20:53
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:34
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    21:34
    21:38
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    21:55
    22:11
    Shosha Yubinkyoku Mae
    書写郵便局前
    Trạm Xe buýt
    22:11
    22:18
  2. 2
    18:25 - 22:38
    4h 13min JPY 59.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    20:20
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    20:48
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    20:48
    20:55
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    22:02
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    22:02
    22:05
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    22:15
    22:31
    Shosha Yubinkyoku Mae
    書写郵便局前
    Trạm Xe buýt
    22:31
    22:38
  3. 3
    19:00 - 00:22
    5h 22min JPY 50.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    21:35
    21:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    21:57
    23:15
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:25
    Harimatakaoka
    播磨高岡
    Ga
    North Exit
    23:25
    00:22
  4. 4
    18:05 - 00:23
    6h 18min JPY 45.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    20:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    21:38
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:56
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:03
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:29
    Yobe
    余部
    Ga
    23:29
    00:23
  5. 5
    17:51 - 16:30
    22h 39min JPY 492.250
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    17:51
    16:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.