Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千歲機場 → 土山人有馬

Xuất phát lúc
10:44 05/12, 2024
  1. 1
    11:05 - 15:18
    4h 13min JPY 58.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    13:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:28
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:53
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:20
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:58
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:08
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    15:08
    15:18
  2. 2
    11:05 - 15:34
    4h 29min JPY 59.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    13:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:05
    13:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:40
    14:10
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:22
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:30
    Arimaonsen (Arima Information Office)
    有馬温泉〔有馬案内所〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:34
  3. 3
    11:05 - 15:44
    4h 39min JPY 58.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    13:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:28
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:53
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    13:53
    13:58
    Takarazuka Sta. (Hyogo)
    宝塚駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:42
    15:37
    Arimaonsen (Taiko Hashi)
    有馬温泉〔太閤橋〕
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:44
  4. 4
    13:00 - 16:48
    3h 48min JPY 58.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:16
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:29
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    West Exit
    15:29
    15:39
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:39
    15:59
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:28
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:38
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    16:38
    16:48
  5. 5
    10:44 - 08:58
    22h 14min JPY 478.930
    cancel cancel
    新千歲機場
    新千歳空港
    10:44
    08:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.