Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ → ชิมะโนะสีฤดู

Xuất phát lúc
14:37 04/28, 2024
  1. 1
    14:55 - 20:42
    5h 47min JPY 75.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:35
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    19:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    20:07
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    North Exit
    20:07
    20:42
  2. 2
    17:05 - 21:21
    4h 16min JPY 43.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    19:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:18
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 4
    20:18
    20:23
    TENJIN
    天神三丁目(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    20:32
    21:19
    Fufu-bashi(Fukuoka Pref.)
    夫婦橋(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    21:19
    21:21
  3. 3
    17:25 - 21:43
    4h 18min JPY 63.670 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    21:08
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    North Exit
    21:08
    21:43
  4. 4
    17:25 - 22:11
    4h 46min JPY 64.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:35
    Tenjinminami
    天神南
    Ga
    Exit 2
    20:35
    20:47
    TENJIN
    天神三丁目(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    21:22
    22:09
    Fufu-bashi(Fukuoka Pref.)
    夫婦橋(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    22:09
    22:11
  5. 5
    14:37 - 19:30
    28h 53min JPY 671.350
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    14:37
    19:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.