Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ → สวนสัตว์ธรรมชาติ ทาคาซากิยามะ

Xuất phát lúc
06:16 04/28, 2024
  1. 1
    07:55 - 13:07
    5h 12min JPY 86.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:55
    12:45
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:45
    12:48
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:56
    13:05
    TAKASAKIYAMA
    高崎山
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:07
  2. 2
    07:30 - 13:39
    6h 9min JPY 92.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:08
    13:37
    TAKASAKIYAMA
    高崎山
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:39
  3. 3
    08:30 - 14:29
    5h 59min JPY 59.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:51
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    13:51
    13:59
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:20
    14:27
    TAKASAKIYAMA
    高崎山
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:29
  4. 4
    07:25 - 15:39
    8h 14min JPY 84.000 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:52
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:11
    Higashibeppu
    東別府
    Ga
    15:11
    15:14
    Higashibeppu Eki-mae
    東別府駅前
    Trạm Xe buýt
    15:34
    15:37
    TAKASAKIYAMA
    高崎山
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:39
  5. 5
    06:16 - 11:30
    29h 14min JPY 681.790
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    06:16
    11:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.