Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신치토세공항 → 미이케 탄광(만다 갱)

Xuất phát lúc
22:04 04/28, 2024
  1. 1
    08:30 - 13:01
    4h 31min JPY 56.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:01
    Chikugofunagoya
    筑後船小屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:31
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    12:31
    13:01
  2. 2
    08:30 - 13:17
    4h 47min JPY 57.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:07
    Shin-omuta
    新大牟田
    Ga
    West Exit
    12:07
    12:12
    Shin-Omuta Sta.
    新大牟田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tori-cho 2-chome
    通町二丁目(大牟田市)
    Trạm Xe buýt
    12:46
    Yumei-machi
    有明町
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:15
    Mandako
    万田坑前
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:17
  3. 3
    08:30 - 13:17
    4h 47min JPY 56.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:58
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:52
    Omuta
    大牟田
    Ga
    East Exit
    12:52
    12:58
    Omuta Sta.
    大牟田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:15
    Mandako
    万田坑前
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:17
  4. 4
    07:25 - 14:57
    7h 32min JPY 78.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:12
    Tenjin
    天神
    Ga
    13:12
    13:19
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:34
    Omuta
    大牟田
    Ga
    East Exit
    14:34
    14:40
    Omuta Sta.
    大牟田駅前
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:49
    Okita
    沖田(大牟田市)
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:57
  5. 5
    22:04 - 03:19
    29h 15min JPY 827.050
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    22:04
    03:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.