Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโคเบะ → ฟุรุซาโตะไคกัน

Xuất phát lúc
09:29 05/01, 2024
  1. 1
    09:54 - 14:23
    4h 29min JPY 44.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    09:57
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    09:57
    10:05
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:26
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:24
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:58
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    South Exit
    13:58
    14:01
    Tomakomai Eki-mae
    苫小牧駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:05
    14:11
    Ekidori Jujigai
    駅通十字街
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:23
  2. 2
    09:54 - 14:23
    4h 29min JPY 44.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    09:57
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    09:57
    10:05
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:26
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:29
    13:32
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:58
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    South Exit
    13:58
    14:02
    Omotemachi 5Chome
    表町5丁目
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:11
    Ekidori Jujigai
    駅通十字街
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:23
  3. 3
    09:54 - 14:58
    5h 4min JPY 52.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    09:57
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 6
    09:57
    10:02
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:20
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    13:25
    13:28
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:49
    14:44
    Shiyakusho Mae (Tomakomai)
    市役所前(苫小牧市)
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:58
  4. 4
    09:54 - 15:19
    5h 25min JPY 45.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    09:57
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    09:57
    10:05
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:26
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    13:00
    13:03
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:49
    14:35
    Midorimachi Yubinkyoku Mae
    緑町郵便局前
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:38
    Midorimachi Yubinkyoku Mae
    緑町郵便局前
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:14
    Shiomi 3Chome
    汐見3丁目
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:19
  5. 5
    09:29 - 07:40
    22h 11min JPY 568.000
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    09:29
    07:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.