Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → Morinji Temple

Xuất phát lúc
21:24 04/27, 2024
  1. 1
    22:16 - 06:47
    8h 31min JPY 16.570 IC JPY 16.565 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:00
    Saitama-Shintoshin Sta. east exit
    さいたま新都心駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:55
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:38
    Morinji-mae
    茂林寺前
    Ga
    06:38
    06:47
  2. 2
    21:26 - 07:19
    9h 53min JPY 12.360 IC JPY 12.355 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:29
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    21:29
    21:36
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    22:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:29
    22:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    22:45
    05:15
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:42
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:32
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:10
    Morinji-mae
    茂林寺前
    Ga
    07:10
    07:19
  3. 3
    21:26 - 07:39
    10h 13min JPY 14.300 IC JPY 14.295 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:40
    Shin-nagata
    新長田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:10
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    23:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:13
    23:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:41
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:41
    05:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:12
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:54
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:30
    Morinji-mae
    茂林寺前
    Ga
    07:30
    07:39
  4. 4
    21:34 - 08:17
    10h 43min JPY 13.180 IC JPY 13.175 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Shin-nagata
    新長田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:47
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    22:47
    22:54
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:10
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:41
    07:28
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:08
    Morinji-mae
    茂林寺前
    Ga
    08:08
    08:17
  5. 5
    21:24 - 04:29
    7h 5min JPY 235.100
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    21:24
    04:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.