Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신코베 → 미쿠니미나토자

Xuất phát lúc
11:28 05/22, 2024
  1. 1
    11:52 - 15:26
    3h 34min JPY 10.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:17
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    West Exit
    14:17
    14:19
    Awara Onsen Station
    芦原温泉駅
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:25
    Mikuniminato Kitamae-dori
    三國湊北前通り
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:26
  2. 2
    11:58 - 16:01
    4h 3min JPY 6.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:00
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    12:00
    12:07
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:56
    Mikuni(Fukui)
    三国(福井県)
    Ga
    15:56
    16:01
  3. 3
    11:50 - 16:01
    4h 11min JPY 7.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:52
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    11:52
    11:59
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:32
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    12:32
    12:41
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:56
    Mikuni(Fukui)
    三国(福井県)
    Ga
    15:56
    16:01
  4. 4
    11:28 - 16:01
    4h 33min JPY 7.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:41
    Shin-nagata
    新長田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:56
    Mikuni(Fukui)
    三国(福井県)
    Ga
    15:56
    16:01
  5. 5
    11:28 - 15:11
    3h 43min JPY 109.200
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    11:28
    15:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.