Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโคเบะ → ฮานะมิซูกิ (ร้านชาฝรั่งและบามคูเฮน)

Xuất phát lúc
21:18 05/13, 2024
  1. 1
    22:16 - 06:46
    8h 30min JPY 12.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    23:13
    06:29
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    06:29
    06:33
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ninomiya (Ibaraki)
    二の宮(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    06:44
    Doho Koen Iriguchi
    洞峰公園入口
    Trạm Xe buýt
    06:44
    06:46
  2. 2
    21:44 - 06:46
    9h 2min JPY 10.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    21:46
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    21:46
    21:53
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:49
    22:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    23:13
    06:29
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    06:29
    06:33
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ninomiya (Ibaraki)
    二の宮(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    06:44
    Doho Koen Iriguchi
    洞峰公園入口
    Trạm Xe buýt
    06:44
    06:46
  3. 3
    21:23 - 06:46
    9h 23min JPY 11.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:37
    Shin-nagata
    新長田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    21:53
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:49
    22:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    23:13
    06:29
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    06:29
    06:33
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ninomiya (Ibaraki)
    二の宮(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    06:44
    Doho Koen Iriguchi
    洞峰公園入口
    Trạm Xe buýt
    06:44
    06:46
  4. 4
    22:16 - 06:47
    8h 31min JPY 12.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    23:13
    06:29
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    06:29
    06:33
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:35
    06:42
    Doho Koen
    洞峰公園
    Trạm Xe buýt
    06:42
    06:47
  5. 5
    21:18 - 04:26
    7h 8min JPY 230.000
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    21:18
    04:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.