Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → YOSHINOYA 140 Gosen Chichibu

Xuất phát lúc
22:49 04/28, 2024
  1. 1
    23:00 - 09:36
    10h 36min JPY 12.270 IC JPY 12.262 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:02
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 3
    23:02
    23:10
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:55
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:06
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:28
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:24
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:11
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    09:11
    09:14
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:20
    09:25
    Unicus Mae
    ウニクス前
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:36
  2. 2
    23:00 - 09:37
    10h 37min JPY 12.270 IC JPY 12.262 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:02
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 3
    23:02
    23:10
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:55
    Shibuya Mark City
    渋谷マークシティ
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:06
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:23
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:24
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:11
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    09:11
    09:14
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:20
    09:30
    Fudasho Junanaban Iriguchi
    札所十七番入口
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:37
  3. 3
    22:50 - 10:07
    11h 17min JPY 15.030 IC JPY 15.026 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    22:53
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    22:53
    23:00
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    23:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    23:31
    23:39
    大阪駅前〔桜橋口JR線高架下〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    07:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:30
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:53
    Chichibu
    秩父
    Ga
    09:53
    10:07
  4. 4
    06:10 - 11:13
    5h 3min JPY 16.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    08:58
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:20
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:48
    Yokoze
    横瀬
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    10:59
    Chichibu
    秩父
    Ga
    10:59
    11:13
  5. 5
    22:49 - 05:42
    6h 53min JPY 252.500
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    22:49
    05:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.