Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโคเบะ → สวนเกาลัด ไทระ

Xuất phát lúc
06:06 05/22, 2024
  1. 1
    06:37 - 11:20
    4h 43min JPY 15.000 IC JPY 14.996 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:38
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:03
    Higashiagano
    東吾野
    Ga
    11:03
    11:20
  2. 2
    06:10 - 11:20
    5h 10min JPY 14.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:32
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:03
    Higashiagano
    東吾野
    Ga
    11:03
    11:20
  3. 3
    06:55 - 11:47
    4h 52min JPY 14.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    09:17
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Hanno
    東飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:30
    Higashiagano
    東吾野
    Ga
    11:30
    11:47
  4. 4
    08:12 - 13:06
    4h 54min JPY 16.630 IC JPY 16.619 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:15
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:15
    08:23
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:41
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:30
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:50
    Shakujii-koen
    石神井公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:10
    Kotesashi
    小手指
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:29
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    12:49
    Higashiagano
    東吾野
    Ga
    12:49
    13:06
  5. 5
    06:06 - 12:51
    6h 45min JPY 216.000
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    06:06
    12:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.