Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโคเบะ → บริษัทเหล้าองุ่นคินโจ จำกัด

Xuất phát lúc
02:21 04/28, 2024
  1. 1
    06:55 - 11:17
    4h 22min JPY 15.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    09:17
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:03
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:55
    Katsunumabudokyo
    勝沼ぶどう郷
    Ga
    10:55
    11:17
  2. 2
    05:53 - 11:17
    5h 24min JPY 36.830 IC JPY 36.827 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    North Exit 1
    05:53
    05:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    05:58
    06:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:20
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Katsunumabudokyo
    勝沼ぶどう郷
    Ga
    10:55
    11:17
  3. 3
    06:19 - 11:31
    5h 12min JPY 14.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    08:39
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:40
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:56
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:09
    Katsunumabudokyo
    勝沼ぶどう郷
    Ga
    11:09
    11:31
  4. 4
    06:37 - 12:32
    5h 55min JPY 13.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    11:43
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:10
    Katsunumabudokyo
    勝沼ぶどう郷
    Ga
    12:10
    12:32
  5. 5
    02:21 - 07:50
    5h 29min JPY 223.400
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    02:21
    07:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.