Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → Yu‧World

Xuất phát lúc
22:51 04/28, 2024
  1. 1
    23:05 - 07:01
    7h 56min JPY 10.600 IC JPY 10.593 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    00:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:15
    00:23
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:30
    06:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:35
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:54
    Heiwajima
    平和島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    06:59
    Tachiaigawa
    立会川
    Ga
    06:59
    07:01
  2. 2
    23:05 - 07:03
    7h 58min JPY 10.600 IC JPY 10.593 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    00:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:15
    00:23
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:30
    06:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:35
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:51
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:01
    Tachiaigawa
    立会川
    Ga
    07:01
    07:03
  3. 3
    23:05 - 07:41
    8h 36min JPY 14.150 IC JPY 14.143 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    23:18
    23:28
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:55
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:39
    Tachiaigawa
    立会川
    Ga
    07:39
    07:41
  4. 4
    23:24 - 08:12
    8h 48min JPY 15.140 IC JPY 15.133 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:26
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    23:26
    23:33
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    00:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:30
    00:38
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:40
    07:30
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:40
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:59
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:10
    Tachiaigawa
    立会川
    Ga
    08:10
    08:12
  5. 5
    22:51 - 05:11
    6h 20min JPY 248.000
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    22:51
    05:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.