Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโคเบะ → คัตสึด้ง สาขาโฮเซนจิโยโกโจ

Xuất phát lúc
15:13 05/01, 2024
  1. 1
    15:16 - 17:47
    2h 31min JPY 1.960 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    15:59
    Minoh-kayano
    箕面萱野
    Ga
    North Exit
    15:59
    17:47
  2. 2
    15:13 - 18:11
    2h 58min JPY 1.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:15
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    15:15
    15:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    15:43
    15:50
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    16:23
    Minoh-kayano
    箕面萱野
    Ga
    North Exit
    16:23
    18:11
  3. 3
    15:20 - 18:19
    2h 59min JPY 1.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:22
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    15:22
    15:29
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    15:58
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    15:58
    16:05
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    16:31
    Minoh-kayano
    箕面萱野
    Ga
    North Exit
    16:31
    18:19
  4. 4
    15:20 - 18:19
    2h 59min JPY 1.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:22
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    15:22
    15:29
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    15:55
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:02
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Northwest Exit
    16:02
    16:07
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    16:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    16:31
    Minoh-kayano
    箕面萱野
    Ga
    North Exit
    16:31
    18:19
  5. 5
    15:13 - 16:18
    1h 5min JPY 20.800
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    15:13
    16:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.