Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโคเบะ → ร้านอาหารปลาไหลอุนาหงิ คาเนะริน

Xuất phát lúc
00:24 05/01, 2024
  1. 1
    06:10 - 08:12
    2h 2min JPY 10.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:45
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    07:45
    07:53
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:54
    08:07
    Sanarudai 1Chome
    佐鳴台一丁目
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:12
  2. 2
    06:10 - 08:19
    2h 9min JPY 10.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:45
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    07:45
    07:53
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:05
    08:18
    Nishi Yubinkyoku (Hamamatsu)
    西郵便局(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:19
  3. 3
    00:32 - 08:19
    7h 47min JPY 9.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:32
    00:45
    Shin-nagata
    新長田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    06:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:45
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    07:45
    07:53
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:05
    08:18
    Nishi Yubinkyoku (Hamamatsu)
    西郵便局(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:19
  4. 4
    05:39 - 08:39
    3h 0min JPY 9.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:41
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    05:41
    05:48
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    08:13
    08:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:23
    08:38
    Nishi Yubinkyoku (Hamamatsu)
    西郵便局(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    08:38
    08:39
  5. 5
    00:24 - 04:05
    3h 41min JPY 136.400
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    00:24
    04:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.