Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโคเบะ → อาราอิกุมะโกะเจียว

Xuất phát lúc
18:06 05/01, 2024
  1. 1
    18:16 - 20:26
    2h 10min JPY 3.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    18:53
    19:01
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:12
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    20:12
    20:26
  2. 2
    18:11 - 20:31
    2h 20min JPY 2.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:13
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    18:13
    18:20
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    19:12
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:37
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    19:37
    19:47
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:17
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    20:17
    20:31
  3. 3
    18:26 - 20:53
    2h 27min JPY 2.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:28
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    18:28
    18:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:07
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oji
    王寺
    Ga
    20:42
    Kitauchi
    北宇智
    Ga
    20:42
    20:45
    Sugawa (Nara)
    住川(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    20:45
    20:51
    Imai (Gojo)
    今井(五條市)
    Trạm Xe buýt
    20:51
    20:53
  4. 4
    18:11 - 20:53
    2h 42min JPY 2.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:13
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    18:13
    18:20
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    19:12
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:48
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    19:48
    19:50
    Kintetsu Yamatotakada Sta.
    近鉄大和高田駅
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:51
    Imai (Gojo)
    今井(五條市)
    Trạm Xe buýt
    20:51
    20:53
  5. 5
    18:06 - 19:50
    1h 44min JPY 37.700
    cancel cancel
    ชินโคเบะ
    新神戸
    18:06
    19:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.