Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신코베 → 니코니코 렌터카 고야산 점

Xuất phát lúc
15:44 05/01, 2024
  1. 1
    15:46 - 18:50
    3h 4min JPY 3.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    15:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    16:25
    16:32
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:23
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:11
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Koyasan
    高野山
    Ga
    18:21
    18:24
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:26
    18:36
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    18:36
    18:50
  2. 2
    15:56 - 19:22
    3h 26min JPY 2.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    15:59
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    15:59
    16:06
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    16:53
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    16:53
    17:04
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:59
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    18:53
    Koyasan
    高野山
    Ga
    18:53
    18:56
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:58
    19:08
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:22
  3. 3
    15:56 - 19:22
    3h 26min JPY 2.740 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    15:59
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    15:59
    16:06
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:50
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    18:53
    Koyasan
    高野山
    Ga
    18:53
    18:56
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:58
    19:08
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:22
  4. 4
    15:56 - 19:22
    3h 26min JPY 2.740 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    15:59
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    15:59
    16:06
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    16:56
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    18:53
    Koyasan
    高野山
    Ga
    18:53
    18:56
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:58
    19:08
    Senju In Bridge [Higashi]
    千手院橋[東]
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:22
  5. 5
    15:44 - 17:54
    2h 10min JPY 42.400
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    15:44
    17:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.