Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신코베 → 이세 부 카키노모토 신사

Xuất phát lúc
02:29 05/02, 2024
  1. 1
    05:49 - 08:31
    2h 42min JPY 2.040 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    05:51
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    05:51
    05:58
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:22
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:28
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:49
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:04
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:21
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    08:21
    08:24
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:27
    Hikata (Wakayama)
    日方(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:31
  2. 2
    05:39 - 08:31
    2h 52min JPY 2.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:41
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    05:41
    05:48
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:25
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:52
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:04
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:21
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    08:21
    08:24
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:27
    Hikata (Wakayama)
    日方(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:31
  3. 3
    05:49 - 08:32
    2h 43min JPY 1.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    05:51
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    05:51
    05:58
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:22
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:28
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:49
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:04
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:21
    Kainan
    海南
    Ga
    East Exit
    08:21
    08:32
  4. 4
    05:39 - 08:32
    2h 53min JPY 2.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:41
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    05:41
    05:48
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:25
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:52
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:04
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:21
    Kainan
    海南
    Ga
    East Exit
    08:21
    08:32
  5. 5
    02:29 - 04:12
    1h 43min JPY 49.700
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    02:29
    04:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.