Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → Kumamoto

Xuất phát lúc
17:29 04/30, 2024
  1. 1
    17:30 - 21:55
    4h 25min JPY 46.990 IC JPY 46.989 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:47
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit A1
    17:47
    18:00
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    20:55
    20:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:52
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    21:52
    21:55
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
  2. 2
    17:30 - 22:04
    4h 34min JPY 46.470 IC JPY 46.469 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:47
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit A1
    17:47
    18:00
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    20:55
    20:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:00
    21:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    21:15
    21:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:28
    22:04
    Kumamoto
    熊本
    Ga
  3. 3
    17:48 - 22:05
    4h 17min JPY 42.140 IC JPY 42.135 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:36
    18:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    21:05
    21:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:10
    22:02
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    22:02
    22:05
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
  4. 4
    17:57 - 22:39
    4h 42min JPY 56.800 IC JPY 56.795 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:46
    18:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    21:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:44
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
  5. 5
    17:29 - 07:26
    13h 57min JPY 466.800
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    17:29
    07:26
    Kumamoto
    熊本
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.