Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新宿 → 小樽市综合博物馆 运河馆

Xuất phát lúc
09:47 05/18, 2024
  1. 1
    10:00 - 14:53
    4h 53min JPY 32.050 IC JPY 32.045 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:40
    10:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    14:41
    14:53
  2. 2
    10:40 - 15:16
    4h 36min JPY 49.350 IC JPY 49.345 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:04
    Otaru
    小樽
    Ga
    15:04
    15:16
  3. 3
    09:55 - 15:53
    5h 58min JPY 31.980 IC JPY 31.965 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:16
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    11:03
    11:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    15:41
    15:53
  4. 4
    09:55 - 15:53
    5h 58min JPY 31.980 IC JPY 31.965 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:16
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    11:01
    11:24
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:41
    Otaru
    小樽
    Ga
    15:41
    15:53
  5. 5
    09:47 - 02:44
    16h 57min JPY 418.500
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    09:47
    02:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.