Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
ชินจูกุ → ชิคิเซ็นฮะนะโนะ อาคารจะโระคุเบ็คคัง
- Xuất phát lúc
- 04:58 04/28, 2024
-
105:48 - 10:384h 50min JPY 18.530 Đổi tàu 2 lần05:488 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: Front20minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ06:223 StopsNozomiNozomi 3 đến Hakata Sân ga: 24 Lên xe: Middle2h 2min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 08:385 StopsHashidateHashidate 1 đến Amanohashidate Sân ga: 31JPY 9.790 1h 16minJPY 2.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.900 Toa Xanh - TÀU ĐI THẲNG
- Fukuchiyama
- 福知山
- Ga
2 StopsHashidateHashidate 1 đến AmanohashidateJPY 700 30minJPY 950 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.450 Toa Xanh - Miyazu
- 宮津
- Ga
- North Exit
10:29Walk681m 9min -
206:08 - 11:044h 56min JPY 16.220 Đổi tàu 2 lần06:088 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: Front21minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ06:403 StopsNozomiNozomi 5 đến Hakata Sân ga: 24 Lên xe: MiddleJPY 8.360 2h 5min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh - Kyoto
- 京都
- Ga
- Central Exit
08:45Walk263m 10min- Kyoto Sta.
- 京都駅〔烏丸口〕
- Trạm Xe buýt
09:004 Stops高速バス 丹海快速バスđến Nodagawa Tankai MaeJPY 2.900 2h 0minKyoto Sta. Đến Kisenba Minatokan (Miyazusan-bashi) Bảng giờ- Kisenba Minatokan (Miyazusan-bashi)
- キセンバ港館〔宮津桟橋〕
- Trạm Xe buýt
11:00Walk408m 4min -
306:04 - 11:045h 0min JPY 16.650 IC JPY 16.642 Đổi tàu 3 lần06:047 StopsToei Oedo Lineđến Tocho-mae Sân ga: 6 Lên xe: 6・815minShinjuku Đến Daimon(Tokyo) Bảng giờ06:232 StopsToei Asakusa Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 280 IC JPY 272 4minDaimon(Tokyo) Đến Sengakuji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 150 IC JPY 150 2minSengakuji Đến Shinagawa Bảng giờ06:403 StopsNozomiNozomi 5 đến Hakata Sân ga: 24 Lên xe: MiddleJPY 8.360 2h 5minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh - Kyoto
- 京都
- Ga
- Central Exit
08:45Walk263m 10min- Kyoto Sta.
- 京都駅〔烏丸口〕
- Trạm Xe buýt
09:004 Stops高速バス 丹海快速バスđến Nodagawa Tankai MaeJPY 2.900 2h 0minKyoto Sta. Đến Kisenba Minatokan (Miyazusan-bashi) Bảng giờ- Kisenba Minatokan (Miyazusan-bashi)
- キセンバ港館〔宮津桟橋〕
- Trạm Xe buýt
11:00Walk408m 4min -
408:06 - 13:195h 13min JPY 30.890 IC JPY 30.885 Đổi tàu 4 lần08:068 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: FrontJPY 210 IC JPY 208 20minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ08:334 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
08:56Walk0m 2min09:301 StopsJALJAL111 đến Osaka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 27.750 1h 5minHaneda Airport(Tokyo) Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
10:40Walk325m 4min- 大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
- Trạm Xe buýt
10:521 Stops高速バス なんば-舞鶴đến Maizuru EigyoshoJPY 2.000 1h 37min大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕 Đến Nishi Maizuru Eki-mae Bảng giờ- Nishi Maizuru Eki-mae
- 西舞鶴駅前
- Trạm Xe buýt
12:29Walk109m 8min12:376 StopsKyototango Railway Miyamai Lineđến Toyooka(Hyogo)JPY 600 33minNishimaizuru Đến Miyazu Bảng giờ- Miyazu
- 宮津
- Ga
- North Exit
13:10Walk681m 9min -
504:58 - 11:406h 42min JPY 263.600
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.