Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新宿 → 彩雲堂

Xuất phát lúc
15:55 04/28, 2024
  1. 1
    16:01 - 19:36
    3h 35min JPY 37.300 IC JPY 37.295 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:40
    16:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:45
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    18:50
    18:53
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:34
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:34
    19:36
    Tenjinmachi Chuo
    天神町中央
    Trạm Xe buýt
    19:36
    19:36
  2. 2
    16:01 - 19:37
    3h 36min JPY 37.140 IC JPY 37.135 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:40
    16:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:45
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    18:50
    18:53
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:37
  3. 3
    16:48 - 20:37
    3h 49min JPY 42.240 IC JPY 42.235 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:35
    17:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    19:45
    20:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:37
  4. 4
    16:42 - 20:37
    3h 55min JPY 42.350 IC JPY 42.335 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    16:58
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:35
    17:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    19:45
    20:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    20:30
    20:37
  5. 5
    15:55 - 00:53
    8h 58min JPY 298.400
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    15:55
    00:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.