Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新宿 → 金犬kun永旺夢樂城各務原店

Xuất phát lúc
02:52 04/28, 2024
  1. 1
    05:08 - 08:35
    3h 27min JPY 11.350 IC JPY 11.346 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    05:09
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:22
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:52
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    07:52
    08:04
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:17
    Takadabashi
    高田橋
    Ga
    Inuyama Exit
    08:17
    08:35
  2. 2
    05:03 - 08:39
    3h 36min JPY 11.320 IC JPY 11.315 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:09
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:52
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    07:52
    07:56
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    08:02
    08:33
    AEON MALL Kakamigahara
    イオンモール各務原
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:39
  3. 3
    05:38 - 08:51
    3h 13min JPY 11.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    07:59
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    07:59
    08:05
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:17
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:33
    Takadabashi
    高田橋
    Ga
    Inuyama Exit
    08:33
    08:51
  4. 4
    05:08 - 08:51
    3h 43min JPY 11.350 IC JPY 11.346 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    05:09
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:22
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:01
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    08:01
    08:13
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:33
    Takadabashi
    高田橋
    Ga
    Inuyama Exit
    08:33
    08:51
  5. 5
    02:52 - 07:18
    4h 26min JPY 178.200
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    02:52
    07:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.