Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินจูกุ → สวีทแลนด์ TAKARA

Xuất phát lúc
21:41 05/01, 2024
  1. 1
    05:56 - 10:53
    4h 57min JPY 41.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:56
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:15
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:15
    09:19
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:45
    Sekigane Onsen
    関金温泉
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:53
  2. 2
    05:56 - 10:53
    4h 57min JPY 42.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:56
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:05
    Matsuzaki Eki-mae
    松崎駅前
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:12
    Matsuzaki(Tottori)
    松崎(鳥取県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:45
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    09:45
    09:50
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:45
    Sekigane Onsen
    関金温泉
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:53
  3. 3
    23:21 - 12:03
    12h 42min JPY 19.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    23:21
    23:25
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:43
    08:06
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:43
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    10:43
    10:48
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:55
    Sekigane Onsen
    関金温泉
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:03
  4. 4
    22:26 - 12:03
    13h 37min JPY 19.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:26
    22:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:30
    08:25
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:33
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    08:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:43
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    10:43
    10:48
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:05
    11:20
    Hirosemachi (Tottori)
    広瀬町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:55
    Sekigane Onsen
    関金温泉
    Trạm Xe buýt
    11:55
    12:03
  5. 5
    21:41 - 05:55
    8h 14min JPY 274.500
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    21:41
    05:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.