Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新宿 → 难波公园

Xuất phát lúc
07:23 04/28, 2024
  1. 1
    07:23 - 10:47
    3h 24min JPY 14.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    10:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:41
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 5
    10:41
    10:47
  2. 2
    07:28 - 10:59
    3h 31min JPY 14.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    10:24
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 5
    10:53
    10:59
  3. 3
    07:46 - 11:05
    3h 19min JPY 34.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    07:46
    07:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:50
    08:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:10
    10:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:30
    11:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:05
  4. 4
    08:09 - 11:25
    3h 16min JPY 29.140 IC JPY 29.139 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:25
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit A1
    08:25
    08:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:56
    08:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:50
    11:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:25
  5. 5
    07:23 - 13:23
    6h 0min JPY 195.100
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    07:23
    13:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.