Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新宿 → 室生水坝周边地区

Xuất phát lúc
04:15 04/28, 2024
  1. 1
    05:08 - 10:01
    4h 53min JPY 14.560 IC JPY 14.556 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    05:09
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:22
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:09
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:37
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    09:37
    10:01
  2. 2
    05:19 - 10:30
    5h 11min JPY 12.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:27
    07:40
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:04
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:06
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    10:06
    10:30
  3. 3
    05:03 - 10:30
    5h 27min JPY 12.600 IC JPY 12.595 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    05:09
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:25
    07:38
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:04
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:06
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    10:06
    10:30
  4. 4
    05:02 - 10:30
    5h 28min JPY 12.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:27
    07:40
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:04
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:06
    Muroguchiono
    室生口大野
    Ga
    10:06
    10:30
  5. 5
    04:15 - 09:59
    5h 44min JPY 215.100
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    04:15
    09:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.