Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → Spa Hills

Xuất phát lúc
17:53 04/30, 2024
  1. 1
    17:57 - 22:04
    4h 7min JPY 14.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    20:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:17
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    21:17
    21:24
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:48
    Kongo
    金剛
    Ga
    West Exit
    21:48
    21:50
    Kongo Eki-mae [West side]
    金剛駅前[西側]
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:54
    21:58
    Sayama Nishi Shogakko Mae
    狭山西小学校前
    Trạm Xe buýt
    21:58
    22:04
  2. 2
    17:56 - 22:04
    4h 8min JPY 14.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    20:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:17
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    21:17
    21:24
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:48
    Kongo
    金剛
    Ga
    West Exit
    21:48
    21:50
    Kongo Eki-mae [West side]
    金剛駅前[西側]
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:54
    21:58
    Sayama Nishi Shogakko Mae
    狭山西小学校前
    Trạm Xe buýt
    21:58
    22:04
  3. 3
    17:53 - 22:18
    4h 25min JPY 34.670 IC JPY 34.667 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:20
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:43
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:43
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:40
    20:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:55
    21:25
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:33
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    21:35
    22:01
    Kongo
    金剛
    Ga
    West Exit
    22:01
    22:03
    Kongo Eki-mae [West side]
    金剛駅前[西側]
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:08
    22:12
    Sayama Nishi Shogakko Mae
    狭山西小学校前
    Trạm Xe buýt
    22:12
    22:18
  4. 4
    18:37 - 22:42
    4h 5min JPY 15.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    18:50
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    21:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    21:57
    22:05
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:29
    Kongo
    金剛
    Ga
    West Exit
    22:29
    22:31
    Kongo Eki-mae [West side]
    金剛駅前[西側]
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:32
    22:36
    Sayama Nishi Shogakko Mae
    狭山西小学校前
    Trạm Xe buýt
    22:36
    22:42
  5. 5
    17:53 - 00:09
    6h 16min JPY 199.800
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    17:53
    00:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.