Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินจูกุ → เรไฮโด

Xuất phát lúc
18:40 04/28, 2024
  1. 1
    20:37 - 08:55
    12h 18min JPY 44.850 IC JPY 44.845 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    20:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    00:05
    00:58
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    00:58
    01:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:28
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:25
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:04
    Kottoi
    特牛
    Ga
    08:04
    08:07
    Kottoi Sta.
    特牛駅
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:51
    Ohama Beach
    大浜海水浴場
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:55
  2. 2
    20:37 - 08:55
    12h 18min JPY 44.850 IC JPY 44.845 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:37
    20:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    00:05
    00:55
    Heiwa-dori
    平和通り(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    00:55
    01:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:39
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:25
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:04
    Kottoi
    特牛
    Ga
    08:04
    08:07
    Kottoi Sta.
    特牛駅
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:51
    Ohama Beach
    大浜海水浴場
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:55
  3. 3
    19:34 - 08:55
    13h 21min JPY 22.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    19:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:28
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:25
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:04
    Kottoi
    特牛
    Ga
    08:04
    08:07
    Kottoi Sta.
    特牛駅
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:51
    Ohama Beach
    大浜海水浴場
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:55
  4. 4
    19:32 - 08:55
    13h 23min JPY 22.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:39
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:25
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:04
    Kottoi
    特牛
    Ga
    08:04
    08:07
    Kottoi Sta.
    特牛駅
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:51
    Ohama Beach
    大浜海水浴場
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:55
  5. 5
    18:40 - 06:38
    11h 58min JPY 395.800
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    18:40
    06:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.