Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新宿 → CoCo壹番屋咖哩吳廣店

Xuất phát lúc
12:52 05/01, 2024
  1. 1
    13:42 - 18:03
    4h 21min JPY 45.590 IC JPY 45.585 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    16:25
    16:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:00
    17:47
    Shinhiro Sta.
    新広駅
    Trạm Xe buýt
    17:47
    18:03
  2. 2
    13:42 - 18:21
    4h 39min JPY 45.760 IC JPY 45.755 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    16:25
    16:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:00
    17:47
    Shinhiro Sta.
    新広駅
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:51
    Shinhiro Sta.
    新広駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chugoku Rosaibyoin (Innai)
    中国労災病院〔院内〕
    Trạm Xe buýt
    18:18
    Minami Koshingai
    南古新開
    Trạm Xe buýt
    18:18
    18:21
  3. 3
    13:07 - 18:50
    5h 43min JPY 18.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    17:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:33
    Shin-hiro
    新広
    Ga
    18:33
    18:50
  4. 4
    13:23 - 19:09
    5h 46min JPY 18.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    17:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:44
    Shin-hiro
    新広
    Ga
    18:44
    18:49
    Hiro Shimin Center
    広市民センター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:54
    19:02
    Kita-oshingai
    北大新開
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:09
  5. 5
    12:52 - 22:22
    9h 30min JPY 314.900
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    12:52
    22:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.