Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → Vegetrip

Xuất phát lúc
16:49 04/27, 2024
  1. 1
    18:36 - 22:49
    4h 13min JPY 44.140 IC JPY 44.135 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:40
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    21:45
    22:49
  2. 2
    18:36 - 23:34
    4h 58min JPY 44.640 IC JPY 44.625 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:52
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:40
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:12
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:12
    22:19
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:02
    Minamiiwakuni
    南岩国
    Ga
    23:02
    23:34
  3. 3
    17:25 - 23:34
    6h 9min JPY 18.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    21:46
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:54
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:02
    Minamiiwakuni
    南岩国
    Ga
    23:02
    23:34
  4. 4
    17:23 - 23:34
    6h 11min JPY 18.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    17:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    21:46
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:54
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:02
    Minamiiwakuni
    南岩国
    Ga
    23:02
    23:34
  5. 5
    16:49 - 02:54
    10h 5min JPY 337.000
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    16:49
    02:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.