Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → Hotel Senshu Kaku

Xuất phát lúc
10:25 05/22, 2024
  1. 1
    11:22 - 14:42
    3h 20min JPY 37.540 IC JPY 37.535 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:37
    Tokushima Chuo Koen‧Court Kita
    徳島中央公園・裁判所北
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:42
  2. 2
    11:12 - 15:10
    3h 58min JPY 37.500 IC JPY 37.485 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:28
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:34
    15:05
    Tokushima Chuo Koen‧Court Kita
    徳島中央公園・裁判所北
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:10
  3. 3
    12:12 - 15:27
    3h 15min JPY 43.040 IC JPY 43.035 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:55
    12:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:45
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:50
    14:53
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:22
    Tokushima Chuo Koen‧Court Kita
    徳島中央公園・裁判所北
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:27
  4. 4
    11:07 - 16:44
    5h 37min JPY 18.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    14:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    14:14
    14:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    16:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:44
  5. 5
    10:25 - 18:12
    7h 47min JPY 253.400
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    10:25
    18:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.