Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินจูกุ → วัดโคฟุกุจิ

Xuất phát lúc
23:00 04/28, 2024
  1. 1
    00:26 - 10:32
    10h 6min JPY 13.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    00:26
    00:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    07:15
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:23
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:45
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    09:14
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:13
    Kiiyura
    紀伊由良
    Ga
    10:13
    10:32
  2. 2
    23:11 - 10:32
    11h 21min JPY 21.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:11
    23:15
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:35
    Namba Highway BT.
    なんば高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:42
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:15
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:31
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:13
    Kiiyura
    紀伊由良
    Ga
    10:13
    10:32
  3. 3
    06:16 - 11:11
    4h 55min JPY 35.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:16
    06:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:11
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:52
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:52
    Kiiyura
    紀伊由良
    Ga
    10:52
    11:11
  4. 4
    05:48 - 11:11
    5h 23min JPY 17.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:27
    Minoshima
    箕島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:52
    Kiiyura
    紀伊由良
    Ga
    10:52
    11:11
  5. 5
    23:00 - 06:01
    7h 1min JPY 281.400
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    23:00
    06:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.