Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินจูกุ → พิพิธภัณฑ์ศิลปะคาวาซากิ

Xuất phát lúc
17:27 04/30, 2024
  1. 1
    17:38 - 21:20
    3h 42min JPY 43.500 IC JPY 43.495 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    20:50
    20:53
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:16
    Ubeshinkawa Sta.
    宇部新川駅
    Trạm Xe buýt
    21:16
    21:20
  2. 2
    17:35 - 21:20
    3h 45min JPY 43.610 IC JPY 43.595 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    17:52
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    20:50
    20:53
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:16
    Ubeshinkawa Sta.
    宇部新川駅
    Trạm Xe buýt
    21:16
    21:20
  3. 3
    17:28 - 21:20
    3h 52min JPY 48.750 IC JPY 48.745 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    17:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:35
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    20:40
    20:43
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:16
    Ubeshinkawa Sta.
    宇部新川駅
    Trạm Xe buýt
    21:16
    21:20
  4. 4
    18:30 - 06:41
    12h 11min JPY 20.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    23:07
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    00:02
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:00
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:35
    Ubeshinkawa
    宇部新川
    Ga
    06:35
    06:41
  5. 5
    17:27 - 04:47
    11h 20min JPY 376.300
    cancel cancel
    ชินจูกุ
    新宿
    17:27
    04:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.