Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新宿 → 三宜樓茶寮

Xuất phát lúc
15:43 04/28, 2024
  1. 1
    16:01 - 20:30
    4h 29min JPY 43.630 IC JPY 43.625 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:40
    16:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    19:00
    19:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:20
    19:56
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    19:56
    20:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:21
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    20:21
    20:30
  2. 2
    16:01 - 20:30
    4h 29min JPY 43.730 IC JPY 43.725 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:40
    16:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    19:00
    19:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:04
    19:22
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:28
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    19:36
    19:57
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:21
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    20:21
    20:30
  3. 3
    15:54 - 20:54
    5h 0min JPY 43.870 IC JPY 43.855 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:10
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:40
    16:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    19:00
    19:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:20
    20:09
    Sunatsu
    砂津
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:51
    Kiyotaki Itchome‧Kyushu Tetsudo Kinenkan Mae
    清滝一丁目・九州鉄道記念館前
    Trạm Xe buýt
    20:51
    20:54
  4. 4
    15:50 - 21:24
    5h 34min JPY 21.560 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    20:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:15
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    21:15
    21:24
  5. 5
    15:43 - 03:18
    11h 35min JPY 394.200
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    15:43
    03:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.