Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신주쿠 → 후쿠오카 기념 병원

Xuất phát lúc
20:57 05/01, 2024
  1. 1
    21:31 - 08:57
    11h 26min JPY 27.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:31
    21:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:35
    06:35
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル前
    06:35
    06:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:52
    Nishijin
    西新
    Ga
    Exit 6
    08:52
    08:57
  2. 2
    05:16 - 09:03
    3h 47min JPY 53.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:16
    05:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:58
    Nishijin
    西新
    Ga
    Exit 6
    08:58
    09:03
  3. 3
    21:59 - 09:12
    11h 13min JPY 41.320 IC JPY 41.311 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:15
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    23:54
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    23:54
    00:17
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:07
    Nishijin
    西新
    Ga
    Exit 6
    09:07
    09:12
  4. 4
    21:01 - 09:12
    12h 11min JPY 41.670 IC JPY 41.662 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:31
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    22:51
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    22:51
    23:14
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:07
    Nishijin
    西新
    Ga
    Exit 6
    09:07
    09:12
  5. 5
    20:57 - 09:36
    12h 39min JPY 429.000
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    20:57
    09:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.