Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신주쿠 → 다이쇼야 시이바 산장 시이바노유

Xuất phát lúc
03:36 04/28, 2024
  1. 1
    05:16 - 11:06
    5h 50min JPY 55.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:16
    05:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:52
    09:16
    Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
    筑紫野[二日市温泉入口]
    Trạm Xe buýt
    09:21
    10:31
    Ureshino Bus Center
    嬉野温泉〔嬉野バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    10:31
    11:06
  2. 2
    05:35 - 12:36
    7h 1min JPY 47.100 IC JPY 47.085 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:56
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:45
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:45
    06:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:22
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    11:22
    11:25
    Hizenkashima Eki-mae
    肥前鹿島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:25
    12:01
    Ureshino Bus Center
    嬉野温泉〔嬉野バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:36
  3. 3
    05:02 - 12:36
    7h 34min JPY 46.440 IC JPY 46.425 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:23
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    11:22
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    11:22
    11:25
    Hizenkashima Eki-mae
    肥前鹿島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:25
    12:01
    Ureshino Bus Center
    嬉野温泉〔嬉野バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:36
  4. 4
    05:02 - 12:44
    7h 42min JPY 46.480 IC JPY 46.465 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:23
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    11:00
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    South Exit
    11:00
    11:03
    Takeo Onsen Sta. [South Exit]
    武雄温泉駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:18
    Ono Haraguchi
    大野原口
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:44
  5. 5
    03:36 - 17:05
    13h 29min JPY 555.600
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    03:36
    17:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.