Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → Ams salon Dan

Xuất phát lúc
13:04 04/28, 2024
  1. 1
    13:40 - 18:41
    5h 1min JPY 53.820 IC JPY 53.815 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    16:45
    16:48
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:15
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:19
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:32
    Nishi-goushi
    西合志
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:53
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:40
    Yamaga Keisatsusho Iriguchi
    山鹿警察署入口
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:41
  2. 2
    13:40 - 19:05
    5h 25min JPY 53.840 IC JPY 53.835 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    16:45
    16:48
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:40
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    17:40
    17:43
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    17:55
    19:04
    Yamaga Keisatsusho Iriguchi
    山鹿警察署入口
    Trạm Xe buýt
    19:04
    19:05
  3. 3
    13:40 - 19:05
    5h 25min JPY 53.840 IC JPY 53.835 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    16:45
    16:48
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:47
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:47
    17:50
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    17:55
    19:04
    Yamaga Keisatsusho Iriguchi
    山鹿警察署入口
    Trạm Xe buýt
    19:04
    19:05
  4. 4
    13:36 - 19:22
    5h 46min JPY 46.890 IC JPY 46.875 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:52
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    16:50
    16:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:30
    17:45
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:48
    Higo Ozu Sta. (North Exit)
    肥後大津駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    18:00
    19:21
    Yamaga Keisatsusho Iriguchi
    山鹿警察署入口
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:22
  5. 5
    13:04 - 02:26
    13h 22min JPY 456.600
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    13:04
    02:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.