Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新宿 → 曾木瀑布公园

Xuất phát lúc
21:30 04/28, 2024
  1. 1
    06:26 - 12:35
    6h 9min JPY 29.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:26
    06:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    07:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:35
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    09:40
    09:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:45
    10:48
    Ōguchi (Kagoshima)
    大口(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:45
    Kanpaku Jin
    関白陣
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:35
  2. 2
    06:26 - 12:35
    6h 9min JPY 45.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:26
    06:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:35
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    09:40
    09:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:45
    10:48
    Ōguchi (Kagoshima)
    大口(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:45
    Kanpaku Jin
    関白陣
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:35
  3. 3
    05:58 - 12:35
    6h 37min JPY 44.760 IC JPY 44.755 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:52
    06:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:35
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    09:40
    09:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:45
    10:48
    Ōguchi (Kagoshima)
    大口(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:45
    Kanpaku Jin
    関白陣
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:35
  4. 4
    05:02 - 12:35
    7h 33min JPY 56.240 IC JPY 56.225 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:17
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:04
    06:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:05
    10:23
    Nishihonmachi (Kagoshima)
    西本町(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:45
    Kanpaku Jin
    関白陣
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:35
  5. 5
    21:30 - 12:37
    15h 7min JPY 509.200
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    21:30
    12:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.