Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신주쿠 → 펜션 미나미 카제

Xuất phát lúc
21:59 05/01, 2024
  1. 1
    09:51 - 16:24
    6h 33min JPY 69.490 IC JPY 69.489 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:07
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit A1
    10:07
    10:20
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:36
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:36
    10:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:30
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:05
    Kikaijima Airport
    喜界島空港
    Sân bay
    16:10
    16:24
  2. 2
    09:39 - 16:24
    6h 45min JPY 69.290 IC JPY 69.285 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:27
    10:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:30
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:05
    Kikaijima Airport
    喜界島空港
    Sân bay
    16:10
    16:24
  3. 3
    05:35 - 16:24
    10h 49min JPY 91.050 IC JPY 91.035 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:56
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:44
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:44
    06:52
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:05
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:05
    Kikaijima Airport
    喜界島空港
    Sân bay
    16:10
    16:24
  4. 4
    05:22 - 16:24
    11h 2min JPY 86.270 IC JPY 86.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    06:04
    Motoyawata(Toei Shinjuku Line)
    本八幡〔新宿線〕
    Ga
    Exit A6
    06:04
    06:12
    Keisei-Yawata
    京成八幡
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:22
    07:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:55
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:05
    Kikaijima Airport
    喜界島空港
    Sân bay
    16:10
    16:24
  5. 5
    21:59 - 07:35
    33h 36min JPY 710.000
    cancel cancel
    신주쿠
    新宿
    21:59
    07:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.