Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → Naha City Historical Museum

Xuất phát lúc
18:54 05/01, 2024
  1. 1
    19:07 - 06:14
    11h 7min JPY 57.410 IC JPY 57.405 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:57
    19:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:12
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    06:12
    06:14
  2. 2
    19:03 - 06:14
    11h 11min JPY 57.610 IC JPY 57.609 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:20
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit A1
    19:20
    19:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    timetable Bảng giờ
    19:35
    19:59
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:59
    20:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:12
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    06:12
    06:14
  3. 3
    19:03 - 06:14
    11h 11min JPY 57.600 IC JPY 57.597 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    19:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    19:59
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:59
    20:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:12
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    06:12
    06:14
  4. 4
    20:56 - 08:44
    11h 48min JPY 37.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:57
    23:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:53
    Tokoname
    常滑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:23
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:05
    08:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:42
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    08:42
    08:44
  5. 5
    18:54 - 15:20
    44h 26min JPY 834.400
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    18:54
    15:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.