Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新宿 → 那霸市歷史博物館

Xuất phát lúc
11:10 05/01, 2024
  1. 1
    11:32 - 16:05
    4h 33min JPY 28.510 IC JPY 28.505 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:15
    12:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:03
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    16:03
    16:05
  2. 2
    11:52 - 16:18
    4h 26min JPY 57.400 IC JPY 57.395 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:35
    12:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    15:55
    16:02
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:18
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:18
  3. 3
    11:42 - 16:18
    4h 36min JPY 57.510 IC JPY 57.495 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:58
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:35
    12:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    15:55
    16:02
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:18
    Kencho-kitaguchi
    県庁北口(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:18
  4. 4
    11:52 - 16:21
    4h 29min JPY 57.410 IC JPY 57.405 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:35
    12:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    15:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:19
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    East Exit
    16:19
    16:21
  5. 5
    11:10 - 07:31
    44h 21min JPY 834.400
    cancel cancel
    新宿
    新宿
    11:10
    07:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.